Có 1 kết quả:

險 hĩm

1/1

hĩm [hiếm, hiểm, hẻm]

U+96AA, tổng 15 nét, bộ phụ 阜 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái hĩm (đứa con gái còn bé theo cách gọi của nông dân)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 52