Có 1 kết quả:

脛 hĩnh

1/1

hĩnh [cảnh, hểnh, hỉnh, kinh]

U+811B, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hợm hĩnh

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1