1/4
hơ
U+6D60, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Không hiện chữ?
hơ [hư, hưa, hử, hự, khờ]
U+865A, tổng 11 nét, bộ hô 虍 (+5 nét)giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 4
hơ [se]
U+243E4, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)phồn thể
U+2AE63, tổng 15 nét, bộ hoả 火 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm