Có 6 kết quả:
唉 hơi • 唏 hơi • 希 hơi • 有 hơi • 矣 hơi • 𣱬 hơi
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh hơi; hết hơi; hơi thở
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh hơi; hết hơi; hơi thở
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh hơi; hết hơi; hơi thở
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hơi hướng; hơi mệt
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hơi hướng; hơi mệt
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0