Có 1 kết quả:

欣 hơn

1/1

hơn [hoen, hân, hớn]

U+6B23, tổng 8 nét, bộ khiếm 欠 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hơn hớn; hơn nữa

Tự hình 4

Dị thể 5