Có 7 kết quả:

㹯 hưu休 hưu咻 hưu庥 hưu貅 hưu鵂 hưu鸺 hưu

1/7

hưu [hòi, hươu]

U+3E6F, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tì hưu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

hưu [hươu, hầu]

U+4F11, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hưu trí

Tự hình 5

Dị thể 5

hưu [hiu]

U+54BB, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hưu hưu địa suyễn khí (thở hồng hộc)

Tự hình 2

Dị thể 1

hưu

U+5EA5, tổng 9 nét, bộ nghiễm 广 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hưu trí

Tự hình 2

Dị thể 2

hưu [hươu]

U+8C85, tổng 13 nét, bộ trĩ 豸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tì hưu

Tự hình 2

Dị thể 3

hưu

U+9D42, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hưu lưu (con cú mèo nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

hưu

U+9E3A, tổng 11 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hưu lưu (con cú mèo nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3