Có 1 kết quả:

揮 hươi

1/1

hươi [hoay, huy, huơi, loay]

U+63EE, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hươi kiếm (múa kiếm)

Tự hình 3

Dị thể 9

Chữ gần giống 5