Có 1 kết quả:

焓 hươm

1/1

hươm [hầm]

U+7113, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vàng hươm

Tự hình 2

Chữ gần giống 4