Có 3 kết quả:

乡 hương鄕 hương香 hương

1/3

hương

U+4E61, tổng 3 nét, bộ ất 乙 (+2 nét), yêu 幺 (+0 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cố hương, quê hương

Tự hình 3

Dị thể 3

hương

U+9115, tổng 12 nét, bộ ấp 邑 (+10 nét)
phồn thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

cố hương, quê hương

Tự hình 1

Dị thể 1

hương [nhang]

U+9999, tổng 9 nét, bộ hương 香 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm

Tự hình 5

Dị thể 12