Có 4 kết quả:

㹯 hươu㺧 hươu休 hươu貅 hươu

1/4

hươu [hòi, hưu]

U+3E6F, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con hươu, hươu sao

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

hươu [heo]

U+3EA7, tổng 24 nét, bộ khuyển 犬 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con hươu, hươu sao

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

hươu [hưu, hầu]

U+4F11, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

con hươu, hươu sao

Tự hình 5

Dị thể 5

hươu [hưu]

U+8C85, tổng 13 nét, bộ trĩ 豸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con hươu, hươu sao

Tự hình 2

Dị thể 3