Có 6 kết quả:
向 hướng • 嚮 hướng • 響 hướng • 餉 hướng • 饟 hướng • 饷 hướng
Từ điển Viện Hán Nôm
hướng dẫn; phương hướng, thiên hướng
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hướng dẫn; phương hướng, thiên hướng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hướng đạo, hướng thượng
Tự hình 3
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguyệt hướng (lương)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguyệt hướng (lương)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0