Có 2 kết quả:

𡌢 hườm𫼹 hườm

1/2

hườm [hầm]

U+21322, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hườm ao, hườm núi (chỗ hoắm sâu)

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

hườm

U+2BF39, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hườm sẵn con dao (chuẫn bị trước)

Bình luận 0