Có 5 kết quả:
享 hưởng • 响 hưởng • 響 hưởng • 飨 hưởng • 饗 hưởng
Từ điển Viện Hán Nôm
hưởng lạc, hưởng thụ; thừa hưởng
Tự hình 6
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ảnh hưởng; âm hưởng; hưởng ứng
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ảnh hưởng; âm hưởng; hưởng ứng
Tự hình 3
Dị thể 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dĩ hưởng độc giả (mua vui cho người đọc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0