Có 10 kết quả:
下 hạ • 假 hạ • 厦 hạ • 嗄 hạ • 复 hạ • 夏 hạ • 廈 hạ • 暇 hạ • 賀 hạ • 贺 hạ
Từ điển Viện Hán Nôm
hạ giới; hạ thổ; sinh hạ
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hầu hạ; nhàn hạ; hạ màn
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Hạ môn (đô thị ở đảo)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thô hạ (âm thanh khàn đục)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hạ chí
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạ chí
Tự hình 4
Dị thể 16
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Hạ môn (đô thị ở đảo)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hầu hạ; nhàn hạ; hạ màn
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hạ điện (điện văn chúc mừng), hạ tín (thư mừng)
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0