Có 10 kết quả:
㺝 hạm • 䚀 hạm • 槛 hạm • 檻 hạm • 舰 hạm • 艦 hạm • 菡 hạm • 頷 hạm • 颔 hạm • 𤞻 hạm
Từ điển Hồ Lê
con hạm (con cọp lớn và dữ)
Chữ gần giống 42
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiến hạm
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạm (ngưỡng cửa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạm (ngưỡng cửa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 46
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiến hạm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chiến hạm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 42
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạm đạm (hoa sen)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạm (cằm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạm (cằm)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0