Có 4 kết quả:
旱 hạn • 瀚 hạn • 銲 hạn • 限 hạn
Từ điển Viện Hán Nôm
hạn hán
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạn hải (miền hoang vu)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạn (thuốc hàn)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2