Có 6 kết quả:

倖 hạnh幸 hạnh擤 hạnh杏 hạnh荇 hạnh行 hạnh

1/6

hạnh [hãnh]

U+5016, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xem hãnh

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

hạnh [may]

U+5E78, tổng 8 nét, bộ can 干 (+5 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hân hạnh, vinh hạnh; hạnh phúc

Tự hình 7

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

hạnh [hanh, hỉnh]

U+64E4, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

hạnh

U+674F, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hạnh nhân

Tự hình 3

hạnh [hành]

U+8347, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hạnh (thực vật mọc dưới nước cho rễ ăn được)

Tự hình 2

Dị thể 2

hạnh [hàng, hành, hãng, hăng, ngành]

U+884C, tổng 6 nét, bộ hành 行 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

đức hạnh, tiết hạnh

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1