Có 6 kết quả:
倖 hạnh • 幸 hạnh • 擤 hạnh • 杏 hạnh • 荇 hạnh • 行 hạnh
Từ điển Hồ Lê
xem hãnh
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hân hạnh, vinh hạnh; hạnh phúc
Tự hình 7
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hạnh nhân
Tự hình 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hạnh (thực vật mọc dưới nước cho rễ ăn được)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0