Có 6 kết quả:

昊 hạo暠 hạo浩 hạo涸 hạo皓 hạo皜 hạo

1/6

hạo

U+660A, tổng 8 nét, bộ nhật 日 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạo (trời bao la)

Tự hình 3

Dị thể 5

hạo

U+66A0, tổng 14 nét, bộ nhật 日 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

hạo

U+6D69, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hạo hực

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

hạo [hạc, hạt]

U+6DB8, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạo triệt chi phụ (cá chép mắc cạn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

hạo

U+7693, tổng 12 nét, bộ bạch 白 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)

Tự hình 2

Dị thể 4

hạo

U+769C, tổng 15 nét, bộ bạch 白 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 9