Có 6 kết quả:
昊 hạo • 暠 hạo • 浩 hạo • 涸 hạo • 皓 hạo • 皜 hạo
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạo (trời bao la)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hạo hực
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạo triệt chi phụ (cá chép mắc cạn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0