Có 13 kết quả:
曷 hạt • 涸 hạt • 瞎 hạt • 籺 hạt • 紇 hạt • 蝎 hạt • 蠍 hạt • 褐 hạt • 轄 hạt • 辖 hạt • 鎋 hạt • 鶡 hạt • 鹖 hạt
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt gạo, hạt lúa, hạt sương
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt gạo, hạt lúa, hạt sương
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạt tử mô ngư (anh mù mò cá); hạt giảng (nói liều)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt gạo, hạt lúa, hạt sương
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 13
Từ điển Hồ Lê
hạt gạo, hạt lúa, hạt sương
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Từ điển Hồ Lê
hạt tử (con bọ cạp), hạt long (con tắc kè)
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạt tử (con bọ cạp), hạt long (con tắc kè)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạt (vải thô); hoàng hạt (vàng pha nâu)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 8
Từ điển Viện Hán Nôm
địa hạt
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
địa hạt
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạt (cái chốt sắt đầu trục xe)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạt (gà đá giỏi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4