Có 13 kết quả:

曷 hạt涸 hạt瞎 hạt籺 hạt紇 hạt蝎 hạt蠍 hạt褐 hạt轄 hạt辖 hạt鎋 hạt鶡 hạt鹖 hạt

1/13

hạt [hột]

U+66F7, tổng 9 nét, bộ viết 曰 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt gạo, hạt lúa, hạt sương

Tự hình 3

Dị thể 1

hạt [hạc, hạo]

U+6DB8, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt gạo, hạt lúa, hạt sương

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

hạt

U+778E, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt tử mô ngư (anh mù mò cá); hạt giảng (nói liều)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

hạt

U+7C7A, tổng 9 nét, bộ mễ 米 (+3 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt gạo, hạt lúa, hạt sương

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

hạt [hột, hụt]

U+7D07, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hạt gạo, hạt lúa, hạt sương

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

hạt [rít, rết, yết]

U+874E, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hạt tử (con bọ cạp), hạt long (con tắc kè)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 11

hạt [yết]

U+880D, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt tử (con bọ cạp), hạt long (con tắc kè)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

hạt

U+8910, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt (vải thô); hoàng hạt (vàng pha nâu)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

hạt [hợt]

U+8F44, tổng 17 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

địa hạt

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

hạt

U+8F96, tổng 14 nét, bộ xa 車 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

địa hạt

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

hạt

U+938B, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt (cái chốt sắt đầu trục xe)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

hạt

U+9DA1, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt (gà đá giỏi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

hạt

U+9E56, tổng 14 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt (gà đá giỏi)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3