Có 2 kết quả:

海 hải醢 hải

1/2

hải [hấy, hẩy]

U+6D77, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

duyên hải; hải cảng; hải sản

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

hải

U+91A2, tổng 17 nét, bộ dậu 酉 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư hải (hình pháp ngày xưa băm nát thây)

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1