1/2
hải [hấy, hẩy]
U+6D77, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
hải
U+91A2, tổng 17 nét, bộ dậu 酉 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1