Có 1 kết quả:

焞 hảnh

1/1

hảnh [hửng, đun]

U+711E, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)

Từ điển Hồ Lê

trời hảnh nắng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6