Có 1 kết quả:

吃 hấc

1/1

hấc [cật, hất, hớt, khật, ngát, ngật, ngặt, ực]

U+5403, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

háo hấc (nôn nóng)

Tự hình 2

Dị thể 12

Chữ gần giống 5