Có 2 kết quả:

噷 hấm𡄏 hấm

1/2

hấm [ham, hăm, hẩm, hậm]

U+5677, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hấm hứ

Tự hình 1

hấm

U+2110F, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hấm hứ

Chữ gần giống 2