Có 2 kết quả:

衅 hấn釁 hấn

1/2

hấn

U+8845, tổng 11 nét, bộ huyết 血 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hề hấn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

hấn [hắn]

U+91C1, tổng 26 nét, bộ dậu 酉 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hề hấn

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1