Có 5 kết quả:

吸 hấp噏 hấp歙 hấp熻 hấp翕 hấp

1/5

hấp [cạp, cộp, húp, hút, hớp]

U+5438, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hấp hối

Tự hình 3

Dị thể 1

hấp

U+564F, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấp hối

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

hấp [sợ]

U+6B59, tổng 16 nét, bộ khiếm 欠 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấp dẫn; hấp thụ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

hấp

U+71BB, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấp cá, hấp cơm

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

hấp

U+7FD5, tổng 12 nét, bộ vũ 羽 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hấp cá, hấp cơm

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 9