Có 4 kết quả:
吃 hất • 訖 hất • 讫 hất • 迄 hất
Từ điển Hồ Lê
hất cẳng; hất hàm
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hất cẳng; hất hàm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hất cẳng; hất hàm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0