Có 5 kết quả:

好 hấu鱟 hấu鲎 hấu𤬈 hấu𦵷 hấu

1/5

hấu [hiếu, háo, háu, hão, hảo, hẩu, hếu]

U+597D, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưa hấu

Tự hình 6

Dị thể 6

Bình luận 0

hấu

U+9C5F, tổng 24 nét, bộ ngư 魚 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấu (loại cua lớn ở Alaska)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

hấu

U+9C8E, tổng 13 nét, bộ ngư 魚 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hấu (loại cua lớn ở Alaska)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

hấu

U+24B08, tổng 14 nét, bộ qua 瓜 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dưa hấu

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

hấu [gấu]

U+26D77, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưa hấu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0