Có 1 kết quả:

海 hấy

1/1

hấy [hải, hẩy]

U+6D77, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hây hấy (dở tính)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 12