Có 6 kết quả:
呤 hầm • 唅 hầm • 焓 hầm • 窨 hầm • 𡌢 hầm • 𤐚 hầm
Từ điển Hồ Lê
hầm hè
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
hầm hè
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Viện Hán Nôm
nấu hầm
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
đào hầm; hầm mỏ
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
đào hầm; hầm mỏ
Chữ gần giống 8