Có 12 kết quả:

䗔 hầu休 hầu侯 hầu候 hầu倪 hầu喉 hầu猴 hầu瘊 hầu篌 hầu蠔 hầu𤶿 hầu𧓏 hầu

1/12

hầu [hàu]

U+45D4, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

hầu [hưu, hươu]

U+4F11, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà

Tự hình 5

Dị thể 5

Bình luận 0

hầu [hậu]

U+4FAF, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà

Tự hình 5

Dị thể 7

Bình luận 0

hầu [hậu, thoắng]

U+5019, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hầu bao; hầu hạ; hầu hết; hầu toà

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

hầu [nghê]

U+502A, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

hầu hạ

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

hầu

U+5589, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

yết hầu

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

hầu

U+7334, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hầu (loài khỉ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

hầu

U+760A, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hầu tử (mụn cơm)

Tự hình 2

Bình luận 0

hầu

U+7BCC, tổng 15 nét, bộ trúc 竹 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

không hầu (đàn dây ngày xưa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

hầu [hào, hàu]

U+8814, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 16

Bình luận 0

hầu

U+24DBF, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệnh yết hầu

Bình luận 0

hầu [hào, hàu]

U+274CF, tổng 20 nét, bộ trùng 虫 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hầu (âm khác của Hào, Hàu (một loại sò có vỏ quăn))

Bình luận 0