1/3
hẩm [ham, hăm, hấm, hậm]
U+5677, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
hẩm [ẩm, ỡm]
U+98F2, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+4 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 13
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 15
hẩm [cám]
U+25F32, tổng 17 nét, bộ mễ 米 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2