Có 2 kết quả:

閧 hẩng𣋱 hẩng

1/2

hẩng [hỏng, hống, hổng]

U+95A7, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

châng hẩng

Tự hình 1

Dị thể 6

hẩng

U+232F1, tổng 18 nét, bộ nhật 日 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

châng hẩng