Có 5 kết quả:

海 hẩy𢲨 hẩy𤍃 hẩy𩘫 hẩy𫗀 hẩy

1/5

hẩy [hải, hấy]

U+6D77, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hây hẩy

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

hẩy [hái]

U+22CA8, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hẩy đổ bàn ghế

Chữ gần giống 2

hẩy [hây, hổi]

U+24343, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hẩy lửa

Chữ gần giống 1

hẩy

U+2962B, tổng 19 nét, bộ phong 風 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hây hẩy

hẩy

U+2B5C0, tổng 14 nét, bộ phong 風 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hây hẩy

Chữ gần giống 2