1/2
hậm [ham, hăm, hấm, hẩm]
U+5677, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Bình luận 0
hậm [cạm, giám, hạm, tràm]
U+6ABB, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 46