Có 1 kết quả:

恨 hận

1/1

hận [giận, hằn, hờn]

U+6068, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hận thù, oán hận

Tự hình 3

Dị thể 2