Có 6 kết quả:

侯 hậu候 hậu厚 hậu后 hậu後 hậu骺 hậu

1/6

hậu [hầu]

U+4FAF, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khí hậu

Tự hình 5

Dị thể 7

hậu [hầu, thoắng]

U+5019, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khí hậu

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

hậu

U+539A, tổng 9 nét, bộ hán 厂 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhân hậu; trung hậu

Tự hình 5

Dị thể 13

hậu

U+540E, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hoàng hậu, mẫu hậu

Tự hình 5

Dị thể 1

hậu

U+5F8C, tổng 9 nét, bộ xích 彳 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hậu sự, hậu thế

Tự hình 5

Dị thể 3

hậu

U+9ABA, tổng 15 nét, bộ cốt 骨 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hậu (đầu khúc xương ống)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7