Có 6 kết quả:
侯 hậu • 候 hậu • 厚 hậu • 后 hậu • 後 hậu • 骺 hậu
Từ điển Viện Hán Nôm
khí hậu
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khí hậu
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân hậu; trung hậu
Tự hình 5
Dị thể 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hoàng hậu, mẫu hậu
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hậu sự, hậu thế
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0