1/3
hắng [hưởng]
U+54CD, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 8
Không hiện chữ?
hắng [dở, dỡ, nhử]
U+20D81, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hắng
U+2105D, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm