Có 5 kết quả:

乙 hắt忆 hắt迄 hắt𢩧 hắt𫤾 hắt

1/5

hắt [lớt, át, ất, ắc, ắt, ặc]

U+4E59, tổng 1 nét, bộ ất 乙 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

hắt hủi

Tự hình 5

Dị thể 3

hắt [ức]

U+5FC6, tổng 4 nét, bộ tâm 心 (+1 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hắt hủi

Tự hình 2

Dị thể 1

hắt [hất, khật, ngật]

U+8FC4, tổng 6 nét, bộ sước 辵 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hắt hủi

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

hắt

U+22A67, tổng 4 nét, bộ thủ 手 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hắt đi, đổ đi

Tự hình 1

hắt [hớt, ngắt]

U+2B93E, tổng 3 nét, bộ băng 冫 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hắt hiu, heo hắt