Có 8 kết quả:

卸 hằm呤 hằm唅 hằm喑 hằm菡 hằm𢣇 hằm𫺾 hằm𫻈 hằm

1/8

hằm [, xả]

U+5378, tổng 9 nét, bộ tiết 卩 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hằm hằm, hằm hè

Tự hình 2

Dị thể 2

hằm [gầm, hàm, hầm, hợm, ngậm]

U+5464, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hằm hằm, hằm hè

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

hằm [gầm, hàm, hăm, hầm, hợm, hụm, ngậm]

U+5505, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

hằm hằm, hằm hè

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

hằm [hăm, om, um, vòi, âm, ùm, ấm, ầm, ồm, ỡm]

U+5591, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hằm hằm, hằm hè

Tự hình 2

Dị thể 2

hằm [hăm, hạm]

U+83E1, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hằm hằm, hằm hè

Tự hình 2

Dị thể 2

hằm [ham, hăm, hăng]

U+228C7, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hằm hằm, hằm hè

hằm

U+2BEBE, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hằm hằm, hằm hè

hằm

U+2BEC8, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hằm hằm, hằm hè