Có 3 kết quả:

垠 hằn恨 hằn𢢈 hằn

1/3

hằn [ngân, ngăn, ngấn, ngần]

U+57A0, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nếp hằn

Tự hình 2

Dị thể 10

hằn [giận, hận, hờn]

U+6068, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hằn học, thù hằn

Tự hình 3

Dị thể 2

hằn [gàn]

U+22888, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hằn học, thù hằn

Chữ gần giống 4