Có 5 kết quả:

姮 hằng恆 hằng恒 hằng桁 hằng𫰟 hằng

1/5

hằng

U+59EE, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hằng nga

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

hằng

U+6046, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hằng tâm; hằng tinh

Tự hình 6

Dị thể 5

hằng

U+6052, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hằng tâm; hằng tinh

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

hằng [hàng, hành]

U+6841, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hằng (xà ngang)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

hằng

U+2BC1F, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hằng nga