Có 2 kết quả:

罕 hẳn𪳨 hẳn

1/2

hẳn [hãn, hắn]

U+7F55, tổng 7 nét, bộ võng 网 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh đã khỏi hẳn; hẳn hoi

Tự hình 3

Dị thể 8

hẳn

U+2ACE8, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bệnh đã khỏi hẳn; hẳn hoi