Có 3 kết quả:

亘 hẵng亙 hẵng𣆯 hẵng

1/3

hẵng [cắng, cứng]

U+4E98, tổng 6 nét, bộ nhị 二 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hẵng để đó

Tự hình 2

Dị thể 16

Bình luận 0

hẵng [cắng, cẳng, cứng, gắng]

U+4E99, tổng 6 nét, bộ nhị 二 (+4 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

hẵng để đó

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

hẵng

U+231AF, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hẵng để đó

Chữ gần giống 2

Bình luận 0