Có 2 kết quả:

劾 hếch扢 hếch

1/2

hếch [hạch, hặc, hệch]

U+52BE, tổng 8 nét, bộ lực 力 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hếch chân lên, mũi hếch

Tự hình 2

Dị thể 4

hếch [gật, hệch, ngấc, ngất, ngắt]

U+6262, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hếch chân lên, mũi hếch

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15