1/3
hến
U+4606, tổng 22 nét, bộ trùng 虫 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
hến [hiên, hiện, kiến]
U+8706, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 4
U+27583, tổng 26 nét, bộ trùng 虫 (+20 nét)phồn thể