Có 6 kết quả:
喝 hết • 尽 hết • 歇 hết • 盡 hết • 𣍊 hết • 𥃞 hết
Từ điển Hồ Lê
hết tiền; hết mực, hết lòng
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hết tiền; hết mực, hết lòng
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hết tiền; hết mực, hết lòng
Tự hình 2
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hết tiền; hết mực, hết lòng
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hết tiền; hết mực, hết lòng
Bình luận 0