Có 8 kết quả:

係 hề兮 hề嗘 hề嘻 hề奚 hề稀 hề鼷 hề𠯋 hề

1/8

hề [hể, hễ, hệ]

U+4FC2, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vai hề

Tự hình 4

Dị thể 1

hề

U+516E, tổng 4 nét, bộ bát 八 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hề chi; chẳng hề

Tự hình 5

Dị thể 1

hề

U+55D8, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười hề hề

Tự hình 1

Dị thể 1

hề [hi, , , hảy]

U+563B, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười hề hề

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

hề

U+595A, tổng 10 nét, bộ đại 大 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hề chi; chẳng hề

Tự hình 5

Dị thể 1

hề [hi, , si, , , , sầy]

U+7A00, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười hề hề

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

hề

U+9F37, tổng 23 nét, bộ thử 鼠 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hề chi; chẳng hề

Tự hình 2

hề [hễ, ]

U+20BCB, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười hề hề