Có 8 kết quả:
係 hề • 兮 hề • 嗘 hề • 嘻 hề • 奚 hề • 稀 hề • 鼷 hề • 𠯋 hề
Từ điển Hồ Lê
vai hề
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hề chi; chẳng hề
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cười hề hề
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cười hề hề
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hề chi; chẳng hề
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cười hề hề
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hề chi; chẳng hề
Tự hình 2
Bình luận 0