Có 1 kết quả:

形 hềnh

1/1

hềnh [hình]

U+5F62, tổng 7 nét, bộ sam 彡 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười hềnh hệch

Tự hình 3

Dị thể 2