Có 2 kết quả:

係 hể盻 hể

1/2

hể [hề, hễ, hệ]

U+4FC2, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

hể hả

Tự hình 4

Dị thể 1

hể [hễ, sề]

U+76FB, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1