1/2
hển [hiển]
U+663E, tổng 9 nét, bộ nhật 日 (+5 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
Bình luận 0
hển
U+21198, tổng 26 nét, bộ khẩu 口 (+23 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 5